Có 2 kết quả:
余量 yú liàng ㄩˊ ㄌㄧㄤˋ • 餘量 yú liàng ㄩˊ ㄌㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) remnant
(2) leftover
(3) tolerance (i.e. allowed error)
(2) leftover
(3) tolerance (i.e. allowed error)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) remnant
(2) leftover
(3) tolerance (i.e. allowed error)
(2) leftover
(3) tolerance (i.e. allowed error)
Bình luận 0